Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hội chứng



noun
syndrome

[hội chứng]
syndrome
Hội chứng khiếm khuyết miễn dịch mắc phải
Acquired immune deficiency syndrome; AIDS
Hội chứng tiền kinh nguyệt
Premenstrual syndrome



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.